Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deviously




phó từ
quanh co, không thẳng thắn



deviously
['di:vjəsli]
phó từ
quanh co, không thẳng thắn
the defendant presents his views deviously
bị đơn trình bày quan điểm của mình một cách quanh co


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.