Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diligently




phó từ
siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán



diligently
['dilidʒəntli]
phó từ
siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.