Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disapprovingly




disapprovingly
phó từ
không tán thành, phản đối
the crowd is screaming disapprovingly
đám đông gào lên phản đối


/'disə'pru:viɳli/

phó từ
không tán thành, phản đối; chê


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.