|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disconsolately
phó từ
thất vọng, chán chường
disconsolately | [dis'kɔnsəlitli] |  | phó từ | |  | thất vọng, chán chường | |  | workers think disconsolately of their salary | | các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất vọng |
|
|
|
|