Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disconsolately




phó từ
thất vọng, chán chường



disconsolately
[dis'kɔnsəlitli]
phó từ
thất vọng, chán chường
workers think disconsolately of their salary
các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất vọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.