Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discontentedly




phó từ
bất bình, bất mãn



discontentedly
[,diskən'tentidli]
phó từ
bất bình, bất mãn
after the strike, all the employees work discontentedly
sau cuộc đình công, tất cả các nhân viên đều làm việc với vẻ bất mãn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.