|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discontentedly
phó từ bất bình, bất mãn
discontentedly | [,diskən'tentidli] | | phó từ | | | bất bình, bất mãn | | | after the strike, all the employees work discontentedly | | sau cuộc đình công, tất cả các nhân viên đều làm việc với vẻ bất mãn |
|
|
|
|