Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discordantly




phó từ
chỏi nhau, không hợp nhau



discordantly
[dis'kɔ:dəntli]
phó từ
chỏi nhau, không hợp nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.