|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disdainfully
phó từ khinh khỉnh, miệt thị
disdainfully | [dis'deinfuli] | | phó từ | | | khinh khỉnh, miệt thị | | | he glanced disdainfully at everyone in this room | | hắn liếc nhìn mọi người trong phòng này với vẻ khinh khỉnh |
|
|
|
|