Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disjointedly




phó từ
rời rạc, không mạch lạc



disjointedly
[dis'dʒɔintidli]
phó từ
rời rạc, không mạch lạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.