|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismissively
phó từ thô bạo, tùy tiện
dismissively | [dis'misivli] | | phó từ | | | thô bạo, tùy tiện | | | authoritative officials often solve the affairs dismissively | | các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc một cách tùy tiện |
|
|
|
|