Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disobligingly




phó từ
làm mếch lòng, làm phật lòng



disobligingly
[,disə'blaidʒiηli]
phó từ
làm mếch lòng, làm phật lòng
he asks disobligingly whether my children are stupid or not
thật mếch lòng khi hắn hỏi các con tôi có ngu hay không



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.