|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disobligingly
phó từ làm mếch lòng, làm phật lòng
disobligingly | [,disə'blaidʒiηli] | | phó từ | | | làm mếch lòng, làm phật lòng | | | he asks disobligingly whether my children are stupid or not | | thật mếch lòng khi hắn hỏi các con tôi có ngu hay không |
|
|
|
|