Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disobligingly




phó từ
làm mếch lòng, làm phật lòng



disobligingly
[,disə'blaidʒiηli]
phó từ
làm mếch lòng, làm phật lòng
he asks disobligingly whether my children are stupid or not
thật mếch lòng khi hắn hỏi các con tôi có ngu hay không


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.