Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disparagingly




phó từ



disparagingly
[dis'pæridʒiηli]
phó từ
never speak disparagingly of the others' poverty
đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.