|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispassionately
phó từ bình thản, thản nhiên
dispassionately | [dis'pæ∫ənitli] | | phó từ | | | bình thản, thản nhiên | | | she listened dispassionately to her creditor's curses | | bà ta bình thản lắng nghe những lời chửi rủa của chủ nợ |
|
|
|
|