Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disquietingly




phó từ
đáng lo ngại, đáng băn khoăn



disquietingly
[dis'kwaiətiηli]
phó từ
đáng lo ngại, đáng băn khoăn
hold-ups are increasing disquietingly
nạn cướp cạn đang gia tăng một cách đáng ngại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.