Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distantly




phó từ
lạnh nhạt, hững hờ



distantly
['distəntli]
phó từ
we're distantly related
chúng tôi có họ xa với nhau
his style distantly resembles that of Wilde
văn phong của anh ta hao hao giống văn phong của Wilde
she smiled distantly at us
cô ta mỉm cười lạnh nhạt với chúng tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.