|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distantly
phó từ
lạnh nhạt, hững hờ
distantly | ['distəntli] |  | phó từ | |  | we're distantly related | | chúng tôi có họ xa với nhau | |  | his style distantly resembles that of Wilde | | văn phong của anh ta hao hao giống văn phong của Wilde | |  | she smiled distantly at us | | cô ta mỉm cười lạnh nhạt với chúng tôi |
|
|
|
|