|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distinctively
phó từ rõ ràng, minh bạch, rành mạch
distinctively | [dis'tiηtivli] | | phó từ | | | rõ ràng, minh bạch, rành mạch | | | it's up to you to expound this case distinctively | | bạn có nhiệm vụ giải thích rành mạch trường hợp này |
|
|
|
|