Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dotingly




dotingly
['doutiηli]
phó từ
lẩm cẩm (vì tuổi già)
yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ


/'doutiɳli/

phó từ
lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)
yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ

Related search result for "dotingly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.