Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downcast




downcast
['daunkɑ:st]
tính từ
cúi xuống, nhìn xuống
with downcast eyes
mắt nhìn xuống
chán nản, nản lòng, thất vọng
never be downcast
không bao giờ nên chán nản thất vọng
danh từ
lò thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft)


/'daunkɑ:st/

tính từ
cúi xuống, nhìn xuống
with downcast eyes mắt nhìn xuống
chán nản, nản lòng, thất vọng
never be downcast không bao giờ nên chán nản thất vọng

danh từ
lò thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft)

Related search result for "downcast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.