Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downtrodden




downtrodden
['daun,trɔdn]
tính từ
bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén


/'daun,trɔdn/

tính từ
bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.