Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downward




downward
['daunwəd]
tính từ
hướng về phía cái gì thấp hơn; đi xuống; trở xuống
a downward trend in prices
chiều hướng giá cả giảm
a downward movement/slope
chuyển động /dốc xuống
on the downward path
(nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc


/'daunwəd/

tính từ
xuống, đi xuống, trở xuống
downward tendency chiều hướng đi xuống, trở xuống
downward tendency chiều hướng đi xuống (giảm sút)
xuôi (dòng)
xuôi dòng thời gian, trở về sau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "downward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.