Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drastically




phó từ
mạnh mẽ, quyết liệt
trầm trọng



drastically
['dræstikəli]
phó từ
mạnh mẽ, quyết liệt
the garrison resists the enemy drastically
đơn vị đồn trú chống trả quyết liệt với quân địch
trầm trọng
prices are rising drastically
giá cả đang tăng một cách trầm trọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.