Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drearily




phó từ
sầu thảm, ủ rũ



drearily
['driərili]
phó từ
sầu thảm, ủ rũ
he is sitting drearily in the cell
hắn ngồi ủ rũ trong xà lim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.