Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duteous




tính từ
biết vâng lời, biết nghe lời
biết tôn kính, biết kính trọng
có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận



duteous
['dju:tiəs]
Cách viết khác:
dutiful
['dju:tiful]
như dutiful


Related search result for "duteous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.