|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dynamically
phó từ
năng nổ, sôi nổi
dynamically | [dai'næmikəli] |  | phó từ | |  | năng nổ, sôi nổi | |  | retired colonels participate dynamically in local social activities | | các vị đại tá về hưu năng nổ tham gia hoạt động xã hội tại địa phương |
|
|
|
|