Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
economically




phó từ
về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế



economically
[,i:kə'nɔmikəli]
phó từ
về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế
this country is economically poor, but culturally rich
xứ sở này nghèo về kinh tế, nhưng lại giàu về văn hoá



về mặt kinh tế, một cách kinh tế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.