economically
phó từ
về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế
economically | [,i:kə'nɔmikəli] |  | phó từ | |  | về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế | |  | this country is economically poor, but culturally rich | | xứ sở này nghèo về kinh tế, nhưng lại giàu về văn hoá |
về mặt kinh tế, một cách kinh tế
|
|