|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
economically
phó từ về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế
economically | [,i:kə'nɔmikəli] | | phó từ | | | về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế | | | this country is economically poor, but culturally rich | | xứ sở này nghèo về kinh tế, nhưng lại giàu về văn hoá |
về mặt kinh tế, một cách kinh tế
|
|
|
|