educationally
phó từ
về phương diện giáo dục
educationally | [,edju:'kei∫ənəli] |  | phó từ | | |  | về phương diện giáo dục | | |  | this product is commercially acceptable, but educationally inacceptable | | | sản phẩm này có thể chấp nhận được về mặt thương mại, nhưng không thể chấp nhận được về mặt giáo dục |
|
|