|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
educationally
phó từ về phương diện giáo dục
educationally | [,edju:'kei∫ənəli] | | phó từ | | | về phương diện giáo dục | | | this product is commercially acceptable, but educationally inacceptable | | sản phẩm này có thể chấp nhận được về mặt thương mại, nhưng không thể chấp nhận được về mặt giáo dục |
|
|
|
|