| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 efficiently   
 
 
 
    phó từ 
    có hiệu quả, hiệu nghiệm
 
 
 
   efficiently  | [i'fi∫əntli] |    | phó từ |  |   |   | có hiệu quả, hiệu nghiệm |  |   |   | how to re-educate the delinquents efficiently? |  |   | làm thế nào cải tạo những kẻ phạm pháp cho có hiệu quả? |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |