| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 elsewhere     
 
 
 
   elsewhere  | ['els'weə] |    | phó từ |  |   |   | ở trong, tại hoặc tới một nơi nào khác |  |   |   | our favourite restaurant was full, so we had to go elsewhere |  |   | nhà hàng mà chúng tôi ưa thích đã hết chỗ ngồi, nên chúng ta buộc lòng phải đi nơi khác |  
 
 
   /'els'weə/ 
 
     phó từ 
    ở một nơi nào khác 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |