|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enterprisingly
phó từ mạnh dạn
enterprisingly | ['entəpraiziηli] | | phó từ | | | mạnh dạn | | | more and more foreign businessmen invest enterprisingly their capital in Vietnam | | ngày càng nhiều nhà kinh doanh nước ngoài mạnh dạn đầu tư vốn vào Việt Nam |
|
|
|
|