|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enthusiastically
phó từ phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt
enthusiastically | [in,θju:zi'æstikəli] | | phó từ | | | phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt | | | young men join the people's army enthusiastically | | thanh niên hăng hái gia nhập quân đội nhân dân |
|
|
|
|