Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extensively




phó từ
rộng rãi, bao quát, cùng khắp



extensively
[iks'tensivli]
phó từ
rộng rãi, bao quát, cùng khắp
they travelled extensively in Southeast Asia
hòtưng đi nhiều nơi ở Đông Nam á


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.