|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extreme point
Chuyên ngành kinh tế
điểm cực trị Chuyên ngành kỹ thuật
đểm cực trị Lĩnh vực: toán & tin
điểm (cực biên, đầu mút)
điểm cực biên Chuyên ngành kỹ thuật
đểm cực trị Lĩnh vực: toán & tin
điểm (cực biên, đầu mút)
điểm cực biên
|
|
|
|