|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extremeness
extremeness![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'tri:mnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính vô cùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính cực độ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khắc nghiệt, tính quá khích; tính cực đoan |
/iks'tri:mnis/
danh từ
tính vô cùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính cực độ
tính khắc nghiệt, tính quá khích; tính cực đoan
|
|
|
|