|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
factually
phó từ dựa trên sự thật, đúng như sự thật
factually | ['fæktjuəli] | | phó từ | | | dựa trên sự thật, đúng như sự thật | | | historical events must be factually recorded | | các sự kiện lịch sử phải được ghi lại đúng như sự thật |
|
|
|
|