Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
factually




phó từ
dựa trên sự thật, đúng như sự thật



factually
['fæktjuəli]
phó từ
dựa trên sự thật, đúng như sự thật
historical events must be factually recorded
các sự kiện lịch sử phải được ghi lại đúng như sự thật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.