|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatally
phó từ
chí tử, một cách chết người
fatally | ['feitlli] |  | phó từ | | |  | chí tử, một cách chết người | | |  | many prisoners were fatally tortured in this room | | | nhiều tù nhân từng bị tra tấn đến chết trong căn phòng này. |
|
|
|
|