Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
favourably




phó từ
thuận lợi, tốt đẹp



favourably
['feivərəbli]
phó từ
thuận lợi, tốt đẹp
today's political situation influences our business favourably
tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận lợi đến việc kinh doanh của chúng ta
the old man looked favourably at the orphans
ông lão nhìn những đứa trẻ mồ côi với vẻ thiện cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.