|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
favourably
phó từ thuận lợi, tốt đẹp
favourably | ['feivərəbli] | | phó từ | | | thuận lợi, tốt đẹp | | | today's political situation influences our business favourably | | tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận lợi đến việc kinh doanh của chúng ta | | | the old man looked favourably at the orphans | | ông lão nhìn những đứa trẻ mồ côi với vẻ thiện cảm |
|
|
|
|