favourably
phó từ
thuận lợi, tốt đẹp
favourably | ['feivərəbli] |  | phó từ | | |  | thuận lợi, tốt đẹp | | |  | today's political situation influences our business favourably | | | tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận lợi đến việc kinh doanh của chúng ta | | |  | the old man looked favourably at the orphans | | | ông lão nhìn những đứa trẻ mồ côi với vẻ thiện cảm |
|
|