Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fervently




phó từ
nồng nhiệt, nhiệt thành



fervently
['fə:vəntli]
phó từ
nồng nhiệt, nhiệt thành
Communists struggle fervently for their ideology
những người cộng sản đấu tranh nhiệt thành vì ý thức hệ của mình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.