Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fervently




phó từ
nồng nhiệt, nhiệt thành



fervently
['fə:vəntli]
phó từ
nồng nhiệt, nhiệt thành
Communists struggle fervently for their ideology
những người cộng sản đấu tranh nhiệt thành vì ý thức hệ của mình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.