|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fervently
phó từ nồng nhiệt, nhiệt thành
fervently | ['fə:vəntli] | | phó từ | | | nồng nhiệt, nhiệt thành | | | Communists struggle fervently for their ideology | | những người cộng sản đấu tranh nhiệt thành vì ý thức hệ của mình. |
|
|
|
|