|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feverishly
phó từ lính quýnh, luống cuống
feverishly | ['fi:vəri∫li] | | phó từ | | | lính quýnh, luống cuống | | | the mother is searching feverishly for her handicapped daughter | | bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật nguyền của mình |
|
|
|
|