foolscap
foolscap | ['fu:lzkæp] | | Cách viết khác: | | fool's-cap |  | ['fu:lzkæp] |  | danh từ | |  | mũ của anh hề | |  | giấy viết hoặc giấy in khổ to, khoảng 330 x 200 (hoặc 400) mm |
/'fu:lzkæp/ (fool's-cap) /'fu:lzkæp/
cap) /'fu:lzkæp/
danh từ
mũ anh hề
giấy viết khổ 13 x 17 insơ
|
|