Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forklift truck




forklift+truck
[,fɔ:lift'trʌk]
danh từ
xe có thiết bị kỹ thuật giống chiếc nĩa ở đầu dùng để nâng và di chuyển các vật nặng; xe nâng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.