Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frontal




frontal
['frʌntl]
tính từ
(thuộc) trán
frontal bone
xương trán
frontal cavity
xoang trán
đằng trước mặt
a frontal attack
một cuộc tấn công đằng trước mặt
thuộc về Frông thời tiết
danh từ
cái che mặt trước bàn thờ
mặt tiền nhà



chính diện; (thuộc) tuyến, biên

/'frʌntl/

tính từ
(thuộc) trán
frontal bone xương trán
đằng trước mặt
a frontal attack một cuộc tấn công đằng trước mặt

danh từ
cái che mặt trước bàn thờ
mặt trước (nhà)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.