Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furtively




phó từ
lén lút, ngấm ngầm



furtively
['fə:tivli]
phó từ
lén lút, ngấm ngầm
during my absence, they watched TV furtively
chúng lén xem TV lúc tôi vắng mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.