Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gallon





gallon
['gælən]
danh từ
Galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4,54 lít ở Anh, 3,78 lít ở Mỹ)


/'gælən/

danh từ
Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gallon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.