|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gam
danh từ
(từ lóng) cái chân
đàn cá voi
việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi
nội động từ
tụ tập (cá voi)
ngoại động từ
hỏi ý kiến nhau
gam | [gæm] |  | danh từ | |  | (từ lóng) cái chân | |  | đàn cá voi | |  | việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi |  | nội động từ | |  | tụ tập (cá voi) |  | ngoại động từ | |  | hỏi ý kiến nhau |
|
|
|
|