Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geographically




phó từ
về mặt địa lý, về phương diện địa lý



geographically
[,dʒiə'græfikəli]
phó từ
về mặt địa lý, về phương diện địa lý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.