globule
globule | ['glɔbju:l] |  | danh từ | |  | giọt hoặc viên nhỏ xíu (nhất là ở thể lỏng hoặc chất rắn nóng chảy); viên nhỏ; giọt nhỏ | |  | globules of wax from a candle | | những giọt sáp nhỏ từ cây nến chảy xuống |
/'glɔbju:l/
danh từ
viên nhỏ, giọt
(số nhiều) huyết cầu
|
|