Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glumly




phó từ
ủ rũ, rầu rự



glumly
['glʌmli]
phó từ
ủ rũ, rầu rĩ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.