Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
governor




governor
['gʌvənə]
danh từ
kẻ thống trị
the governors and the governed
kẻ thống trị và những người bị trị
thống sử, thủ hiến, thống đốc
the governor of Alabama State
thống đốc bang A-la-ba-ma
uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...)
thủ lĩnh; chủ
cha, bố
(kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh, máy điều tốc



(điều khiển học) [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định
speed g. bộ điều chỉnh tốc độ

/'gʌvənə/

danh từ
kẻ thống trị
the governors and the governed kẻ thống trị và những người bị trị
thống sử, thủ hiến, thống đốc
the governor of Alabama State thống đốc bang A-la-ba-ma
uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...)
thủ lĩnh; chủ
cha, bố
(kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc

Related search result for "governor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.