Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graphically




graphically
['græfikəli]
phó từ
bằng đồ thị; bằng biểu đồ
sinh động



về mặt đồ thị

/'græfikəli/

phó từ
bằng đồ thị
sinh động

Related search result for "graphically"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.