|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greasily
phó từ thớ lợ, ngọt xớt
greasily | ['gri:sili] | | phó từ | | | thớ lợ, ngọt xớt | | | the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical capacity | | bác thợ già tuyên bố ngọt xớt rằng không ai trong xí nghiệp sánh nổi với bác về bản lĩnh nghiệp vụ |
|
|
|
|