Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greasily




phó từ
thớ lợ, ngọt xớt



greasily
['gri:sili]
phó từ
thớ lợ, ngọt xớt
the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical capacity
bác thợ già tuyên bố ngọt xớt rằng không ai trong xí nghiệp sánh nổi với bác về bản lĩnh nghiệp vụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.