greasily
phó từ
thớ lợ, ngọt xớt
greasily | ['gri:sili] |  | phó từ | |  | thớ lợ, ngọt xớt | |  | the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical capacity | | bác thợ già tuyên bố ngọt xớt rằng không ai trong xí nghiệp sánh nổi với bác về bản lĩnh nghiệp vụ |
|
|