Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gregariously




phó từ
theo bầy, theo cộng đồng



gregariously
[gri'geəriəsli]
phó từ
theo bầy, theo cộng đồng
budgerigars like to live gregariously
vẹt đuôi dài ở Uc thích sống theo bầy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.